Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On the square

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

on the square
(thông t?c) th?ng th?n, th?t thà

Xem thêm square


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On the starboard beam

    Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • On the stocks

    Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
  • On the streets

    Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm
  • On the strength of

    Thành Ngữ:, on the strength of, tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập...
  • On the surface

    Thành Ngữ:, on the surface, ngoài mặt; nhìn bề ngoài
  • On the table

    Thành Ngữ:, on the table, đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
  • On the telephone

    Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
  • On the tiles

    Thành Ngữ:, on the tiles, ăn chơi trác táng; xả láng
  • On the trot

    Thành Ngữ:, on the trot, (thông tục) hết việc này đến việc nọ
  • On the understanding that; on this understanding

    Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện...
  • On the upshot

    Thành Ngữ:, on the upshot, kết quả là
  • On the upstream side

    về phía thượng lưu,
  • On the verge of

    Thành Ngữ:, on the verge of, sắp, gần, suýt
  • On the wagon

    Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
  • On the wrong foot

    Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • On thin ice

    Thành Ngữ:, on thin ice, (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm
  • On time

    Thành Ngữ: đúng giờ, đúng lúc, trả từng đợt, on time, không muộn, không sớm; đúng giờ, on-time...
  • On tiptoe

    Thành Ngữ:, on tiptoe, nhón, kiễng (chân)
  • On top

    Thành Ngữ:, on top, phía trên, trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top