Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On the surface

Thông dụng

Thành Ngữ

on the surface
ngoài mặt; nhìn bề ngoài

Xem thêm surface


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • On the table

    Thành Ngữ:, on the table, đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
  • On the telephone

    Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
  • On the tiles

    Thành Ngữ:, on the tiles, ăn chơi trác táng; xả láng
  • On the trot

    Thành Ngữ:, on the trot, (thông tục) hết việc này đến việc nọ
  • On the understanding that; on this understanding

    Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện...
  • On the upshot

    Thành Ngữ:, on the upshot, kết quả là
  • On the upstream side

    về phía thượng lưu,
  • On the verge of

    Thành Ngữ:, on the verge of, sắp, gần, suýt
  • On the wagon

    Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
  • On the wrong foot

    Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • On thin ice

    Thành Ngữ:, on thin ice, (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm
  • On time

    Thành Ngữ: đúng giờ, đúng lúc, trả từng đợt, on time, không muộn, không sớm; đúng giờ, on-time...
  • On tiptoe

    Thành Ngữ:, on tiptoe, nhón, kiễng (chân)
  • On top

    Thành Ngữ:, on top, phía trên, trên
  • On top of somebody/something

    Thành Ngữ:, on top of somebody / something, ở trên ai/cái gì
  • On top of that

    chưa kể,
  • On tour

    Thành Ngữ:, on tour, đang đi lưu diễn
  • On tow

    Thành Ngữ:, on tow, được kéo
  • On trial

    Thành Ngữ:, on trial, được xem xét và trắc nghiệm
  • On vacation

    Thành Ngữ:, on vacation, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự nghỉ việc; thời gian nghỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top