- Từ điển Anh - Việt
Once
Nghe phát âmMục lục |
/wʌns/
Thông dụng
Phó từ
Một lần
Một khi
- when once he understands
- một khi nó đã hiểu
Trước kia, xưa kia
Đã có một thời
Thêm một lần nữa
Xem all
- once at once
- ngay một lúc, cùng một lúc
Lập tức
- for once
- ust this once
Ít nhất là một lần
Xem again
Once and for all
Một lần cho mãi mãi; dứt khoát
Tính từ
Trước đây; đã từng là
Liên từ
Khi mà, ngay khi, một khi
Danh từ
Một lần, một dịp duy nhất
Chuyên ngành
Toán & tin
một lần; đôi khi, hoạ hoằn
- at once
- ngay lapạ tức, tức khắc
Kỹ thuật chung
đôi khi
một lần
một lần, đôi khi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective, adverb
- already , a single time , at one time , away back , back , back when , before , but once , bygone , earlier , erstwhile , formerly , heretofore , in the old days , in the olden days , in times gone by , in times past , late , long ago , old , once only , once upon a time , one , one time before , one time previously , only one time , on one occasion , previously , quondam , sometime , this time , time was , whilom
adverb
- already , before , erstwhile , formerly , previously
adjective
Từ trái nghĩa
adjective, adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Once-only ribbon
ruy băng dùng một lần, -
Once-over
/ ´wʌns¸ouvə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa,... -
Once-over-lightly
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng)... -
Once-run oil
dầu cất trực tiếp, -
Once-through
đơn, một lần, -
Once-through boiler
nồi hơi dòng thẳng, -
Once-through charge
sự nạp liệu một lần, -
Once-through fuel cycle
chu trình nhiên liệu mở, chu trình nhiên liệu một lần, -
Once-through lubrication
sự bôi trơn liên tục, -
Once-through steam generator
lò hơi trực lưu, -
Once-through steam generator (OTSG)
máy sinh hơi nước liên tục, -
Once and again
Thành Ngữ:, once and again, once -
Once at once
Thành Ngữ:, once at once, ngay một lúc, cùng một lúc -
Once bitten, twice shy
Thành Ngữ:, once bitten , twice shy, một lần bị cắn là tởn tới già; phải một bận, cạch đến... -
Once for all
Thành Ngữ:, once for all, once -
Once in a blue moon
Thành Ngữ: năm thì mười họa, once in a blue moon, moon -
Once in a while
Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.