Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Once-over

Nghe phát âm

Mục lục

/´wʌns¸ouvə/

Thông dụng

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
Sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa
once-over more
kiểm tra sơ bộ lần nữa
Việc làm qua loa, sơ sài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
checkup , examination , inspection , look , survey

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top