Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oncological

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔηkə´lɔdʒikl/

Thông dụng

Cách viết khác oncologic

Tính từ
(thuộc) khoa ung thư
oncological doctor
bác sĩ khoa ung thư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oncologist

    / ɒŋˈkɒlədʒist /, Danh từ: bác sĩ chuyên khoa ung thư, Y Sinh: nghĩa...
  • Oncology

    / ɔn´kɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa ung thư; ung thư học, Y học:...
  • Oncolysis

    sự tiêu u,
  • Oncolytic

    (thuộc) hủy u,
  • Oncoma

    u, khối u,
  • Oncometer

    dung tích kế,
  • Oncometry

    (phép) đo hình thể cơ quan,
  • Oncoming

    / ´ɔn¸kʌmiη /, Danh từ: sự đến gần, sự sắp đến, Tính từ:...
  • Oncoming product

    sản phẩm sớm có mặt trên thị trường,
  • Onconogenicity

    khả năng sinh ung thư, khả năng gây ra ung thư.
  • Oncosis

    Danh từ: (y học) sự tiêu huỷ xương,
  • Oncosphere

    Danh từ: (động vật) ấu trùng sâu móc, ấu trùng sán móc,
  • Oncospore

    Danh từ: bào tử móc,
  • Oncost man

    công nhân công nhật,
  • Oncotherapy

    điều trị khối u, điều trị u,
  • Oncotic

    (thuộc, do) khối u,
  • Oncotic pressure

    áp suất thể tích,
  • Oncotomy

    Danh từ: thuật cắt ung thư, Y học: (thủ thuật) mở khối u,
  • Oncotropic

    hướng khối u,
  • Ondograph

    / ´ɔndougra:f /, Danh từ: (điện học) máy đo sóng cao tần, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top