Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

One-frame memory

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

bộ nhớ đơn mành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • One-frequency

    Tính từ: một tần số, đơn tần, một tần số,
  • One-gallery method of supported arch

    phương pháp vòm chống một lò,
  • One-gene

    Tính từ: một gien; đơn gien,
  • One-half

    một nửa,
  • One-half pitch

    độ dốc mái nhà 1/2,
  • One-handed

    / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • One-head

    một đầu,
  • One-headed group

    nhóm có ước cực đại, nhóm một đầu,
  • One-hinged arch

    vòm một khớp, vòm một khớp,
  • One-hit Model

    mô hình một tác động, mô hình toán học dựa trên thuyết sinh học rằng, tác động của một lượng chất gây ung thư tới...
  • One-holed

    một lỗ,
  • One-horse

    / ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc...
  • One-horse carriage

    xe độc mã,
  • One-horsed

    như one-horse,
  • One-hour rating

    công suất/giờ, công suất/giờ,
  • One-idea'd

    Tính từ: bị một ý kiến ám ảnh, hẹp hòi, thiển cận, one-idea'd image, Ít tưởng tượng,
  • One-ideaed

    như one-idea'd,
  • One-lane road

    đường một làn xe,
  • One-layer

    / ´wʌn¸leiə /, Kỹ thuật chung: một lớp,
  • One-legged

    / ´wʌn¸legd /, tính từ, một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) què quặt, không có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top