Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

One-handed

Nghe phát âm

Mục lục

/´wʌn¸hændid/

Thông dụng

Tính từ
Một tay
Làm bằng một tay
throw one-handed
ném một tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • One-head

    một đầu,
  • One-headed group

    nhóm có ước cực đại, nhóm một đầu,
  • One-hinged arch

    vòm một khớp, vòm một khớp,
  • One-hit Model

    mô hình một tác động, mô hình toán học dựa trên thuyết sinh học rằng, tác động của một lượng chất gây ung thư tới...
  • One-holed

    một lỗ,
  • One-horse

    / ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc...
  • One-horse carriage

    xe độc mã,
  • One-horsed

    như one-horse,
  • One-hour rating

    công suất/giờ, công suất/giờ,
  • One-idea'd

    Tính từ: bị một ý kiến ám ảnh, hẹp hòi, thiển cận, one-idea'd image, Ít tưởng tượng,
  • One-ideaed

    như one-idea'd,
  • One-lane road

    đường một làn xe,
  • One-layer

    / ´wʌn¸leiə /, Kỹ thuật chung: một lớp,
  • One-legged

    / ´wʌn¸legd /, tính từ, một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) què quặt, không có...
  • One-level adapter

    bộ điều hợp một mức, bộ thích ứng một mức,
  • One-level address

    địa chỉ một bậc, địa chỉ một mức, địa chỉ trực tiếp,
  • One-level code

    mã một mức, mã tuyệt đối,
  • One-line

    một đường, một tuyến,
  • One-line diagram

    sơ đồ một sợi,
  • One-liner

    / ´wʌn¸lainə /, danh từ, lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch..), good one-liner, pha trò thú vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top