Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

One-man company

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

công ty (kinh doanh) một người
công ty độc tư cá nhân
công ty một người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • One-man flask

    khung nhỏ,
  • One-man grader

    máy san một người điều khiển,
  • One-man job

    công việc chỉ một người làm,
  • One-man market

    thị trường một người,
  • One-man office

    công ty một người, văn phòng một người,
  • One-man show

    Danh từ: màn độc diễn, kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc (thường) do nhiều người...
  • One-man stone

    đá một người bê chuyển,
  • One-name paper

    hối phiếu một tên (chỉ mang tên người đi vay),
  • One-night stand

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn tại một nơi trong một đêm (của một gánh hát rong...), nơi có cuộc biểu diễn...
  • One-off

    / ´wʌn¸ɔf /, tính từ, Được làm hoặc xảy ra chỉ một lần, chỉ dành cho một người, danh từ, việc / vật chỉ làm / xảy...
  • One-off-design

    thiết kế độc nhất,
  • One-off deal

    thương vụ độc hữu (không có lần thứ hai),
  • One-off houses

    nhà tạm thời,
  • One-off print

    bản in đơn,
  • One-off shop

    phân xưởng riêng biệt,
  • One-on-one

    / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • One-one

    một một, một-một,
  • One-one function

    là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại...
  • One-pair

    / ´wʌn¸pɛə /, danh từ, căn phòng ở tầng hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top