Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oneirocritic

Nghe phát âm

Mục lục

/ou¸naiərou´kritik/

Thông dụng

Danh từ
Người đoán mộng
he is a good oneirocritic
ông ta một người đoán mộng rất hay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oneirocritical

    / ou¸naiərou´kritikl /, tính từ, (thuộc) phép đoán mộng,
  • Oneirocriticism

    Danh từ: phép đoán mộng,
  • Oneirodynia

    Danh từ: cơn ác mộng, Y học: ác mộng,
  • Oneirogenic

    gây mộng mị,
  • Oneirogmus

    mộng tinh,
  • Oneiroid

    giống mộng,
  • Oneirology

    Danh từ: môn mộng học, Y học: mônhọc về mộng,
  • Oneiromancy

    / ou´naiərou¸mænsi /, Danh từ: thuật bói mộng, his oneiromancy is rather true, thuật bói mộng của...
  • Oneiroscopy

    (phép)nghiệm mộng,
  • Onelevel subroutine

    thủ tục con một mức,
  • Oneman business

    doanh nghiệp một chủ, doanh nghiệp một người,
  • Oneness

    / ´wʌnnis /, Danh từ: tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất...
  • Oneness modulus

    môđun độ hạt,
  • Oner

    / ´wʌnə /, Danh từ: (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự...
  • Onerous

    / ´ɔnərəs /, Tính từ: nặng nề, khó nhọc, phiền hà, Từ đồng nghĩa:...
  • Onerous contracts

    hợp đồng có đền bù,
  • Onerousness

    Danh từ: tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà, i feel onerousness when i run,...
  • Ones

    ,
  • Onesecond capacity

    dung tích thở ra tối đa giây,
  • Oneself

    bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top