- Từ điển Anh - Việt
Online system
Xem thêm các từ khác
-
Online teller-machine
máy trả lời trực tuyến, -
Online test
kiểm tra trực tuyến, online test program, chương trình kiểm tra trực tuyến, online test section, vùng kiểm tra trực tuyến -
Online test facility
tiện ích kiểm thử trực tuyến, -
Online test program
chương trình kiểm tra trực tuyến, chương trình thử trực tuyến, -
Online test section
vùng kiểm tra trực tuyến, -
Online test system
hệ thống thử trực tuyến, hệ thống kiểm tra trực tuyến, -
Online testing
kiểm tra trực tuyến, -
Online user
người dùng trực tuyến, -
Online working
làm việc trực tuyến, -
Onliness
Danh từ: tính đơn độc / cô độc, -
Onlooker
/ ´ɔn¸lukə /, Danh từ: người xem; người bàng quan, Từ đồng nghĩa:... -
Onlooking
Tính từ: thấy trước, -
Only
/ 'ounli /, Tính từ: chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, Phó... -
Only element
phần tử duy nhất, -
Only field
trường duy nhất, -
Only have eyes for sb/have eyes only for sb
Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye -
Only if
Thành Ngữ:, only if, chỉ khi nào mà -
Only just
Thành Ngữ:, only just, vừa mới, vừa đủ -
Only to do sth
Thành Ngữ:, only to do sth, cái gì gây ngạc nhiên, thất vọng, thoải mái..
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.