Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Online test system

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

hệ thống thử trực tuyến

Kỹ thuật chung

hệ thống kiểm tra trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Online testing

    kiểm tra trực tuyến,
  • Online user

    người dùng trực tuyến,
  • Online working

    làm việc trực tuyến,
  • Onliness

    Danh từ: tính đơn độc / cô độc,
  • Onlooker

    / ´ɔn¸lukə /, Danh từ: người xem; người bàng quan, Từ đồng nghĩa:...
  • Onlooking

    Tính từ: thấy trước,
  • Only

    / 'ounli /, Tính từ: chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, Phó...
  • Only element

    phần tử duy nhất,
  • Only field

    trường duy nhất,
  • Only have eyes for sb/have eyes only for sb

    Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • Only if

    Thành Ngữ:, only if, chỉ khi nào mà
  • Only just

    Thành Ngữ:, only just, vừa mới, vừa đủ
  • Only to do sth

    Thành Ngữ:, only to do sth, cái gì gây ngạc nhiên, thất vọng, thoải mái..
  • Only too

    Thành Ngữ:, only too, quá chừng, không giới hạn
  • Ono

    Danh từ: viết tắt, nhất là trong các quảng cáo đã được phân loại hoặc xấp xỉ giá đó,...
  • Onocentaur

    Danh từ: con nhân mã,
  • Onomastic

    / ¸ɔnə´mæstik /, Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu tên riêng,
  • Onomasticon

    Danh từ: tên riêng,
  • Onomastics

    / ¸ɔnə´mæstiks /, Danh từ số nhiều: khoa nghiên cứu tên riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top