Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onrush

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔn¸rʌʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới
an onrush of water
nước ùa tới


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attack , avalanche , blitz , charge , dash , deluge , flood , flow , flux , haste , hastiness , hurriedness , hurry , onslaught , push , race , scramble , stampede , storm , stream , surge , swiftness , aggression , assailment , assault , attempt , offense , offensive , onset , strike , gush , tide

Xem thêm các từ khác

  • Onrushing

    Tính từ: Đang xông tới / lao tới,
  • Onsager reciprocal relations

    hệ thức tương hoán onsager,
  • Onsager theory of dielectrics

    lý thuyết điện môi onsager,
  • Onself

    ,
  • Onset

    / ´ɔn¸set /, Danh từ: sự tấn công, sự công kích, sự bắt đầu mạnh mẽ, Hóa...
  • Onsetter

    lồng khai thác,
  • Onshore

    / ´ɔn´ʃɔ: /, Tính từ: thổi từ biển về đất liền; về phía bờ, Ở trên hoặc ở gần bờ...
  • Onshore basis

    căn cứ trên bờ,
  • Onshore oil

    dầu trên bờ (biển),
  • Onshore terminal

    trạm cuối cùng trong nước,
  • Onshore wind

    gió thổi vào bờ, gió thổi về phía bờ, gió biển,
  • Onside

    Tính từ: Ở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên, bóng đá..), the referee declared...
  • Onslaught

    / ´ɔn¸slɔ:t /, Danh từ: sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội, Từ...
  • Onstage

    / ´ɔn¸steidʒ /, tính từ, phó từ, trên sân khấu; cử toạ trông thấy được, three actors onstage, ba diễn viên trên sân khấu
  • Onstream

    trên lòng dẫn, trên sông,
  • Ont-; onto-

    tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh...
  • Ontegeny

    có thể phát sinh,
  • Ontic

    Tính từ: (triết học) có tồn tại thực tế, ontic criteria for aesthetic judgement, những tiêu chuẩn...
  • Onto

    / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to...
  • Ontogenesis

    / ¸ɔntə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát triển cá thể ( (cũng) ontogeny),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top