Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onset

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔn¸set/

Thông dụng

Danh từ

Sự tấn công, sự công kích
Sự bắt đầu mạnh mẽ
at the first onset
ngay từ lúc bắt đầu
the onset of winter
sự bắt đầu của mùa đông

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự lấn

Vật lý

sự bật

Kỹ thuật chung

sự xâm nhập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , aggression , assailment , assault , birth , charge , commencement , dawn , dawning , encounter , inception , incipience , kickoff * , offense , offensive , onfall , onrush , onslaught , opening , origin , outbreak , outset , outstart , rush , seizure , start , attempt , strike , beginning , genesis , nascence , nascency , spring , attack , dash , push , raid

Từ trái nghĩa

noun
conclusion , end , ending , finish

Xem thêm các từ khác

  • Onsetter

    lồng khai thác,
  • Onshore

    / ´ɔn´ʃɔ: /, Tính từ: thổi từ biển về đất liền; về phía bờ, Ở trên hoặc ở gần bờ...
  • Onshore basis

    căn cứ trên bờ,
  • Onshore oil

    dầu trên bờ (biển),
  • Onshore terminal

    trạm cuối cùng trong nước,
  • Onshore wind

    gió thổi vào bờ, gió thổi về phía bờ, gió biển,
  • Onside

    Tính từ: Ở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên, bóng đá..), the referee declared...
  • Onslaught

    / ´ɔn¸slɔ:t /, Danh từ: sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội, Từ...
  • Onstage

    / ´ɔn¸steidʒ /, tính từ, phó từ, trên sân khấu; cử toạ trông thấy được, three actors onstage, ba diễn viên trên sân khấu
  • Onstream

    trên lòng dẫn, trên sông,
  • Ont-; onto-

    tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh...
  • Ontegeny

    có thể phát sinh,
  • Ontic

    Tính từ: (triết học) có tồn tại thực tế, ontic criteria for aesthetic judgement, những tiêu chuẩn...
  • Onto

    / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to...
  • Ontogenesis

    / ¸ɔntə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát triển cá thể ( (cũng) ontogeny),
  • Ontogenetic

    / ¸ɔntədʒi´netik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể,
  • Ontogenetically

    Phó từ:,
  • Ontogenic

    (thuộc) phát sinh cá thề,
  • Ontogeny

    / ɔn´tɔdʒeni /, Danh từ: (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể,
  • Ontological

    / ¸ɔntə´lɔdʒikl /, Tính từ: (triết học) (thuộc) bản thể học, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top