Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onstage

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔn¸steidʒ/

Thông dụng

Tính từ, phó từ
Trên sân khấu; cử toạ trông thấy được
three actors onstage
ba diễn viên trên sân khấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Onstream

    trên lòng dẫn, trên sông,
  • Ont-; onto-

    tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh...
  • Ontegeny

    có thể phát sinh,
  • Ontic

    Tính từ: (triết học) có tồn tại thực tế, ontic criteria for aesthetic judgement, những tiêu chuẩn...
  • Onto

    / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to...
  • Ontogenesis

    / ¸ɔntə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát triển cá thể ( (cũng) ontogeny),
  • Ontogenetic

    / ¸ɔntədʒi´netik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể,
  • Ontogenetically

    Phó từ:,
  • Ontogenic

    (thuộc) phát sinh cá thề,
  • Ontogeny

    / ɔn´tɔdʒeni /, Danh từ: (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể,
  • Ontological

    / ¸ɔntə´lɔdʒikl /, Tính từ: (triết học) (thuộc) bản thể học, Toán...
  • Ontologist

    Danh từ: (triết học) nhà bản thể học,
  • Ontology

    / ɔn´tɔlədʒi /, Danh từ: (triết học) bản thể học, Kỹ thuật chung:...
  • Onus

    / ´ounəs /, Danh từ: nhiệm vụ, trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Onus (of proof)

    trách nhiệm để xuất chứng cứ (của bảo hiểm, trọng tài...)
  • Onus of proof

    trách nhiệm chứng minh,
  • Onward

    / 'ɔnwəd /, Tính từ: về phía trước, tiến lên, hướng tới, Phó từ:...
  • Onwards

    Phó từ: như onward,
  • Onyalai

    onyalai (bệnh loạn dinh dưỡng châu phi),
  • Onyalia

    onyalai (bệnh loạn dinh dưỡng châu phi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top