Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ontogeny

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔn´tɔdʒeni/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) (như) ontogenesis
Sự phát sinh cá thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ontological

    / ¸ɔntə´lɔdʒikl /, Tính từ: (triết học) (thuộc) bản thể học, Toán...
  • Ontologist

    Danh từ: (triết học) nhà bản thể học,
  • Ontology

    / ɔn´tɔlədʒi /, Danh từ: (triết học) bản thể học, Kỹ thuật chung:...
  • Onus

    / ´ounəs /, Danh từ: nhiệm vụ, trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Onus (of proof)

    trách nhiệm để xuất chứng cứ (của bảo hiểm, trọng tài...)
  • Onus of proof

    trách nhiệm chứng minh,
  • Onward

    / 'ɔnwəd /, Tính từ: về phía trước, tiến lên, hướng tới, Phó từ:...
  • Onwards

    Phó từ: như onward,
  • Onyalai

    onyalai (bệnh loạn dinh dưỡng châu phi),
  • Onyalia

    onyalai (bệnh loạn dinh dưỡng châu phi),
  • Onych-

    (onycho-) prefíx. chỉ các móng.,
  • Onychalgia

    (chứng) đau móng,
  • Onychatrophia

    (chứng) teo móng,
  • Onychatrophy

    (chứng) teo móng,
  • Onychauxis

    chứng dày móng,
  • Onychectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ móng,
  • Onychia

    Danh từ, số nhiều: viêm móng (viêm khuôn móng dẫn đến mất móng),
  • Onychitis

    viêmnền móng,
  • Onychium

    Danh từ: móng vuốt,
  • Onychius

    Danh từ: Đệm vuốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top