Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Op-

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem ob-


Xem thêm các từ khác

  • Op-amp (operational amplifier)

    khuếch đại thuật toán,
  • Op-code

    mã hoạt động,
  • Op.

    Danh từ: (viết tắt) của operation, (viết tắt) của opera, tác phẩm, culture op, tác phẩm văn học
  • Op (eration) code

    mã thao tác,
  • Op amp (operational amplifier)

    bộ khuếch đại thuật toán, opamp,
  • Op art

    như optical art,
  • Op artist

    Danh từ: nghệ sĩ theo nghệ thuật thị giác,
  • Op cit

    Danh từ: (viết tẳt của) latin opere citato, trong tác phẩm đã dẫn,
  • Op code

    mã thao tác,
  • Opacification

    sự tắc, (sự) mờ đục, đục,
  • Opacification of glaze

    sự hãm men,
  • Opacifier

    vật liệu bảo vệ đồ vật khỏi bị hư hỏng, chất làm mờ,
  • Opacifying injection

    tiêm chất cản quang,
  • Opacimeter

    đục kế, ám độ kế,
  • Opacite

    opaxit,
  • Opacity

    / ou´pæsiti /, Danh từ: tính mờ đục, (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng, sự tối nghĩa...
  • Opah

    Danh từ: (động vật học) cá mặt trăng, this fish look like opah, cá này giống như cá mặt trăng
  • Opal

    / ´oupl /, Danh từ: (khoáng chất) Ôpan, (thương nghiệp) kính trắng đục, ngọc mắt mèo, Hóa...
  • Opal glass

    pha lê trắng đục, thủy tinh opan, kính mờ, kính trắng đục, thủy tinh mờ, kính trắng đục,
  • Opal lamp

    đèn bóng mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top