Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Op art

Nghe phát âm

Thông dụng

Cách viết khác opticalỵart

Như optical art

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Op artist

    Danh từ: nghệ sĩ theo nghệ thuật thị giác,
  • Op cit

    Danh từ: (viết tẳt của) latin opere citato, trong tác phẩm đã dẫn,
  • Op code

    mã thao tác,
  • Opacification

    sự tắc, (sự) mờ đục, đục,
  • Opacification of glaze

    sự hãm men,
  • Opacifier

    vật liệu bảo vệ đồ vật khỏi bị hư hỏng, chất làm mờ,
  • Opacifying injection

    tiêm chất cản quang,
  • Opacimeter

    đục kế, ám độ kế,
  • Opacite

    opaxit,
  • Opacity

    / ou´pæsiti /, Danh từ: tính mờ đục, (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng, sự tối nghĩa...
  • Opah

    Danh từ: (động vật học) cá mặt trăng, this fish look like opah, cá này giống như cá mặt trăng
  • Opal

    / ´oupl /, Danh từ: (khoáng chất) Ôpan, (thương nghiệp) kính trắng đục, ngọc mắt mèo, Hóa...
  • Opal glass

    pha lê trắng đục, thủy tinh opan, kính mờ, kính trắng đục, thủy tinh mờ, kính trắng đục,
  • Opal lamp

    đèn bóng mờ,
  • Opal rock

    đá opan,
  • Opalesce

    / ¸oupə´les /, Nội động từ: phát ra ánh sáng trắng sửa, nội động từ, phát ra ánh sáng trắng...
  • Opalescence

    / ¸oupə´lesns /, Danh từ: vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa, (địa chất học) ánh opan, Điện...
  • Opalescent

    / ¸oupə´lesnt /, Tính từ: trắng đục, trắng sữa, màu sắc biến đổi như ôpan, Hóa...
  • Opalescent colony

    khuẩn lạc trắng đục,
  • Opalescent glass

    thuỷ tinh trắng đục, kính mờ, kính trắng đục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top