Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opaline

Nghe phát âm

Mục lục

/´oupə¸lain/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) opan; như opan
opan ring
nhẫn ôpan
Trắng đục; trắng sửa

Danh từ

Kính trắng đục; kính trắng sửa
(khoáng vật học) Opalin

Chuyên ngành

Y học

trắng đục, trắng sữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top