- Từ điển Anh - Việt
Opaque
Nghe phát âmMục lục |
/ou´peik/
Thông dụng
Tính từ
Mờ đục, không trong suốt
- opaque glass
- kính mờ
(vật lý) chắn sáng
Tối tăm, không rõ ràng
- opaque report
- bảng báo cáo khó hiểu
Kém thông minh, trì độn
Danh từ
Sự mờ đục; cái không trong suốt
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) mờ, đục, không trong suốt
Hóa học & vật liệu
mờ đục
Toán & tin
(vật lý ) chắn sáng; không nhìn thấy
Xây dựng
đục kính
đục men
đục thủy tinh
Điện lạnh
chắn ánh sáng
Kỹ thuật chung
chắn sáng
không trong suốt
đục
mờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blurred , cloudy , dark , darkened , dim , dirty , dull , dusky , filmy , foggy , frosty , fuliginous , gloomy , hazy , impenetrable , lusterless , misty , muddied , murky , nontranslucent , nontransparent , nubilous , obfuscated , shady , smoky , sooty , thick , turbid , abstruse , amphibological , arcane , baffling , concealed , cryptic , difficult , enigmatic , equivocal , imperceptive , incomprehensible , obscure , obtuse , perplexing , purblind , tenebrous , uncertain , unclear , unfathomable , unintelligible , vague , (colloq.) obscure , adiaphorous , clouded , dense , impervious , intransparent , muddy , stupid
Từ trái nghĩa
adjective
- clear , lucid , translucent , transparent , unclouded , crystal-clear , easy , unambiguous , understandable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Opaque-surface glass
kính đục, kính mờ, -
Opaque coating
lớp phủ màu đục, -
Opaque colony
khuẩn lạc mờ, -
Opaque enamel
men màu đục, -
Opaque enema
thụt cản quang, -
Opaque glass
kính màu đục, kính không trong suốt, kính mờ, -
Opaque glaze
men đục, men mơ, men nhám, -
Opaque ice
nước đá đục, -
Opaque ice generator
máy làm (nước) đá đục, -
Opaque ice generator (maker)
máy làm đá đục, máy làm nước đá đục, -
Opaque ice maker
máy làm (nước) đá đục, -
Opaque ice plant
trạm sản xuất (nước) đá đục, -
Opaque meal
bữauống thuốc cản quang, -
Opaque medium
môi trường mờ, môi trường chắn sáng, môi trường không trong suốt, -
Opaque microscope
kính hiển vi cản quang, -
Opaque paint
sơn mờ, -
Opaque red
Đỏ đục, -
Opaque substance
chất chắn sáng, chất không trong suốt, -
Opaquecolony
khuẩn lạc mờ, -
Opaqueenema
thụt cản quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.