Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opaque ice plant

Điện lạnh

trạm sản xuất (nước) đá đục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opaque meal

    bữauống thuốc cản quang,
  • Opaque medium

    môi trường mờ, môi trường chắn sáng, môi trường không trong suốt,
  • Opaque microscope

    kính hiển vi cản quang,
  • Opaque paint

    sơn mờ,
  • Opaque red

    Đỏ đục,
  • Opaque substance

    chất chắn sáng, chất không trong suốt,
  • Opaquecolony

    khuẩn lạc mờ,
  • Opaqueenema

    thụt cản quang,
  • Opaquely

    Phó từ: mờ đục, khó hiểu,
  • Opaquemeal

    bữa uống thuốc cản quang,
  • Opaquemicroscope

    kính hiển vi cản quang,
  • Opaqueness

    / ou´peiknis /, như opacity, the opaqueness of her reasoning, tính không rõ ràng trong lập luận của bà ta
  • Opcode

    ,
  • Opcode (operation code)

    mã phép toán, mã vận hành (của máy tính), mã hoạt động,
  • Opcode fetch

    sự tìm mã hoạt động, sự tìm mã vận hành,
  • Opdalite

    opđalit,
  • Ope

    Ngoại động từ & nội động từ: (thơ ca) (như) open,
  • Opec

    Danh từ: (viết tắt) của organization of petroleum exporting countries, tổ chức các nước xuất khẩu...
  • Opeidoscope

    máynghiệm rung âm,
  • Open

    / 'oupən /, Tính từ: mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top