Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open-air

Nghe phát âm

Mục lục

/´oupn¸ɛə/

Thông dụng

Tính từ

Ngoài trời
an open-air party
cuộc liên hoan ngoài trời

Chuyên ngành

Xây dựng

mở

Cơ - Điện tử

(adj) ngoài trời

Kỹ thuật chung

bên ngoài
hở
lộ thiên
open air excavation
sự đào lộ thiên
open air plant
gian máy lộ thiên
open-air hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện lộ thiên
open-air hydroelectric power station
nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
open-air hydroelectric station
trạm thủy điện lộ thiên
open-air underground station
ga xe điện ngầm lộ thiên
open-air water power plant
nhà máy thủy điện lộ thiên
mở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
al-fresco , alfresco , outdoor , outside , spacious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top