Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open-end-credit

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

tín dụng không hạn chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Open-end contract

    hợp đồng để ngỏ, hợp đồng không điều kiện,
  • Open-end fund

    quỹ để ngỏ, quỹ không hạn chế, quĩ đầu tư mở,
  • Open-end fund and closed-end fund

    quỹ tương hỗ mô hình mở và mô hình đóng,
  • Open-end hole

    lỗ thông,
  • Open-end investment trust

    công ty đầu tư tín khác, công ty ủy thác đầu tư có vốn biến đổi, quỹ đầu tư mở,
  • Open-end lease

    hợp đồng thuê ngỏ,
  • Open-end management company

    công ty quản lý không hạn chế, công ty quản lý ngỏ,
  • Open-end mortgage

    hợp đồng thế chấp không kỳ hạn, sự thế chấp không có kỳ hạn hoàn tiền cố định, thế chấp ngỏ không hạn chế,...
  • Open-end questionnaire

    bảng câu hỏi bất định, tùy ý trả lời, bảng câu hỏi bỏ ngỏ (dùng trong việc điều nghiên tiếp thị),
  • Open-end spanner

    chìa vặn hình đĩa, chìa vặn thường,
  • Open-end well

    giếng đáy hở,
  • Open-end wrench

    chìa vặn thương, chìa vặn hình đĩa,
  • Open-ended

    / ´oupən¸endid /, Tính từ: bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn, Dệt...
  • Open-ended companies

    Chứng khoán: các công ty cổ phần có quyền nâng vốn đầu tư bằng cách phát hành thêm cổ phiếu,...
  • Open-ended contract

    hợp đồng để ngỏ không hạn chế,
  • Open-ended fund

    quỹ không hạn chế, quỹ tín thác đầu tư mở,
  • Open-ended meeting

    hội nghị không hạn chế số người dự,
  • Open-ended program

    chương trình mở đuôi,
  • Open-ended spanner

    chìa khóa miệng,
  • Open-eyed

    / ´oupn¸aid /, tính từ, nhìn trao tráo (ngạc nhiên, chú ý, nhìn chằm chằm), nhìn mở to mắt, chăm chú, lưu tâm, đề phòng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top