Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open-heartedness

Nghe phát âm

Mục lục

/¸oupn´ha:tidnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật
open-hearted is good for you
tính cởi mở thì tốt cho bạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top