Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open-loop control system

Đo lường & điều khiển

hệ thống kiểm soát chu trình mở

Giải thích EN: 1. a control system in which the system outputs are solely a function of the system inputs.a control system in which the system outputs are solely a function of the system inputs.2. a system containing no feedback.a system containing no feedback.Giải thích VN: 1. Một hệ thống điều khiển trong đó các đầu ra của hệ thống đơn giản chỉ là một chức năng của các đầu vào của hệ thống./// 2. Một hệ thống không có sự phản hồi.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top