Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open-minded

Nghe phát âm

Mục lục

/´oupn¸maindid/

Thông dụng

Tính từ

Rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến
Sẵn sàng tiếp thu cái mới
we should be more open-minded over the world
chúng ta nên có cách nhìn cởi mở hơn ra ngoài thế giới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptant , acceptive , approachable , broad-minded , impartial , interested , observant , open to suggestions , perceptive , persuadable , swayable , tolerant , unbiased , understanding , amenable , open , responsive , liberal , progressive , fair , flexible , just , objective

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top