Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open-mouthed

Nghe phát âm

Mục lục

/´oupn¸mauðid/

Thông dụng

Tính từ
Há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
the boy looks open-mouthed at the toy
đứa bé há hốc mồm nhìn món đồ chơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top