Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open channel

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

kênh hở
drainage by open channel
sự tiêu nước bằng kênh hở
open-channel hydraulics
thủy lực học kênh hở
kênh lộ thiên
rãnh thoát nước nổi

Kỹ thuật chung

kênh mở
mương hở

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top