Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open cut

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khai thác lộ thiên

Xây dựng

hố lộ thiên
gờ nổi
hào đường rộng
phương pháp đào lộ thiên

Kỹ thuật chung

rãnh mở

Giải thích EN: 1. a long, narrow trench on the surface of a mine working, from which ore is taken. Also, OPEN PIT.a long, narrow trench on the surface of a mine working, from which ore is taken. Also, OPEN PIT.2. an unlined well or borehole.an unlined well or borehole.Giải thích VN: 1. một rãnh hẹp, dài trên bề mặt trong việc khia quạng, từ đó quặng được lấy ra2. một cái giếng hay lỗ khoan hở.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top