Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open pan mixer

Xây dựng

máy trộn bê-tông có thùng trộn hở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Open parking structure

    gara để xe,
  • Open pediment

    trán tường hở phía trên,
  • Open penstock

    đường ống áp lực lộ,
  • Open pier

    trụ không có tường liên kết các cột,
  • Open pit

    hầm khai thác lộ thiên, giếng lộ thiên, mỏ khai thác lộ thiên,
  • Open pit side

    vành mỏ lộ thiên,
  • Open plain

    đồng bằng lộ,
  • Open plan

    mặt bằng mở,
  • Open planning (school)

    quy hoạch [thoáng hở, mở],
  • Open platform

    nền tảng mở, open platform for secure enterprises connectivity (opsec), nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
  • Open plug

    phích cắm hở,
  • Open point

    ghi mở,
  • Open policy

    đơn bảo hiểm ngỏ, chính sách mở cửa, đơn bảo hiểm bao, đơn bảo hiểm không xác định, đơn bảo hiểm mở, đơn bảo...
  • Open pollinated

    Tính từ: thụ phấn do tự nhiên (gió, sâu bọ),
  • Open polygon

    đường gấp khúc,
  • Open porosity

    độ rỗng hở,
  • Open port

    cảng không đóng băng, cảng mở, cảng tự do, cảng mở, cảng ngỏ,
  • Open position

    vị trí mở, chức vụ còn trống (chờ bổ khuyết), vị thế mở, vị thế ngỏ, vị trí lộ thiên,
  • Open pressure

    áp suất chảy, áp suất phun,
  • Open price

    giá cố định công khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top