Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open planning (school)

Nghe phát âm

Xây dựng

quy hoạch [thoáng hở, mở]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Open platform

    nền tảng mở, open platform for secure enterprises connectivity (opsec), nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
  • Open plug

    phích cắm hở,
  • Open point

    ghi mở,
  • Open policy

    đơn bảo hiểm ngỏ, chính sách mở cửa, đơn bảo hiểm bao, đơn bảo hiểm không xác định, đơn bảo hiểm mở, đơn bảo...
  • Open pollinated

    Tính từ: thụ phấn do tự nhiên (gió, sâu bọ),
  • Open polygon

    đường gấp khúc,
  • Open porosity

    độ rỗng hở,
  • Open port

    cảng không đóng băng, cảng mở, cảng tự do, cảng mở, cảng ngỏ,
  • Open position

    vị trí mở, chức vụ còn trống (chờ bổ khuyết), vị thế mở, vị thế ngỏ, vị trí lộ thiên,
  • Open pressure

    áp suất chảy, áp suất phun,
  • Open price

    giá cố định công khai,
  • Open pricing

    sự định giá công khai,
  • Open profile

    mặt cắt hở,
  • Open propeller

    thiết bị đẩy để trần,
  • Open protocol

    giao thức mở,
  • Open quarry

    mỏ khai thác lộ thiên, hầm đá lộ thiên,
  • Open question

    vấn đề bỏ ngỏ, vấn đề chờ giải quyết,
  • Open rate

    suất giá chuyên chở tự do, suất vận phí tự do,
  • Open reciprocating water chiller

    bình làm lạnh nước pittông hở,
  • Open reduction

    năn hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top