Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open well

Mục lục

Xây dựng

giếng lộ thiên
giếng mở

Giải thích EN: An excavated well with a width or diameter large enough to allow a person to descend; usually at least 3 feet in diameter.Giải thích VN: Giếng đào có chiều rộng hoặc đường kính đủ rộng cho một người đi xuống, thưòng có đường kính ít nhất là 3 feet.

Kỹ thuật chung

giếng mỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top