Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Operative

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔpərətiv/

Thông dụng

Tính từ

Có tác dụng, có hiệu lực, đang hoạt động
Thực hành, thực tế
the operative part of the work
phần thực hành của công việc
(y học) (thuộc) mổ xẻ
(toán học) (thuộc) toán tử
operative symbol
ký hiệu toán tử
the operative word
từ có ý nghĩa nhất

Danh từ

Công nhân, thợ máy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp
undercover operative
gián điệp bí mật

Chuyên ngành

Ô tô

lái xe

Toán & tin

có tác dụng
toán tử
operative language
ngôn ngữ toán tử

Y học

thuộc phẫu thuật

Kỹ thuật chung

công nhân
người thao tác
người lao động
đang hoạt động
thợ
thợ máy

Kinh tế

công nhân
đặc vụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessible , alive , crucial , current , dynamic , effective , efficient , employable , functional , important , indicative , in force , in operation , key , live , open , operational , practicable , relevant , running , serviceable , significant , standing , usable , workable , working , operable , utilizable , functioning , going , operating , active , agent , detective , hand , in use , manipulative , spy
noun
hand , roustabout , worker , working girl , workingman , workingwoman , workman , workwoman , agent

Từ trái nghĩa

adjective
inactive , ineffective , ineffectual , inoperative , unfunctional , unworking , useless , worthless

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top