Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Operator
Nghe phát âm/´ɔpə¸reitə/
Thông dụng
Danh từ
Người thợ máy; người điều khiển máy móc
Người trực tổng đài điện thoại
(y học) người mổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều hành, người khai thác (mỏ...)
(toán học) toán tử
Chuyên ngành
Toán & tin
toán tử; (máy tính ) opêratơ
- adjoint operator
- toán tử liên hợp
- averaging operator
- toán tử lấy trung bình
- bilinear operator
- toán tử song tuyến tính
- boundary operator
- toán tử bờ
- bounded operator
- toán tử bị chặn
- closure operator
- toán tử đóng
- coboundary operator
- toán tử đối bờ
- completely continuous operator
- toán tử hoàn toàn liên tục
- decomposition operator
- toán tử phân tích
- degeneracy operator
- toán tử suy biến
- differential operator
- toán tử vi phân
- differentition operator
- toán tử vi phân
- face operator
- toán tử mặt
- homotopy operator
- toán tử đồng luân
- imaginary-part operator
- toán tử phần ảo
- integral differential operator
- toán tử vi- tích phân
- inverse operator
- toán tử nghịch đảo
- inversion operator
- toán tử nghịch đảo
- invertible operator
- toán tử có nghịch đảo
- kinematic operator
- toán tử động học
- linear operator
- toán tử tuyến tính
- modal operator
- (toán logic ) toán tử mô thái
- moment operator
- toán tử mômen
- mutual integral-differential operator
- toán tử vi phân tương hỗ
- polarizing operator
- toán tử phân cực
- real-part operator
- toán tử phần thực
- self-adjoined operator
- toán tử liên hợp
- shift operator
- toán tử dời chỗ
- transition operator
- toán tử chuyển tiếp
- unbounded operator
- toán tử không bị chặn
- unitary operator
- toán tử unita
- unit operator
- toán tử đơn vị
- vector operator
- toán tử vectơ
Cơ khí & công trình
tài xế (cơ giới)
Hóa học & vật liệu
công ty điều hành
Xây dựng
người điều hành
- unit operator
- người điều hành chung (hợp đồng khai thác)
Điện tử & viễn thông
người khai thác mạng
Điện lạnh
điện báo viên
- operator position
- vị trí điện báo viên
Kỹ thuật chung
người thao tác
- book-keeping machine operator
- người thao tác máy kế toán
- BOP (basicoperator panel)
- bảng người thao tác cơ bản
- chief key punch operator
- người thao tác đục lỗ khóa chính
- computer operator
- người thao tác máy tính
- control operator
- người thao tác điều khiển
- domain operator
- người thao tác miền
- keyboard operator
- người thao tác bàn phím
- machine operator
- người thao tác máy
- network operator
- người thao tác mạng
- node operator
- người thao tác tại nút
- OAR (operatorauthorization record)
- bản ghi cho phép người thao tác
- OIA (operatorinformation area)
- vùng thông tin của người thao tác
- OIDCARD (operatoridentification card)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator authorization record (OAR)
- bản ghi cho phép người thao tác
- operator command
- lệnh người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control station
- trạm điều khiển người thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển người thao tác
- operator guidance code
- mã hướng dẫn người thao tác
- operator identification card (OIDCARD)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator information area (OIA)
- vùng thông tin của người thao tác
- operator interrupt
- ngắt người thao tác
- operator message
- thông báo người thao tác
- operator station
- trạm người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt do người thao tác
- program operator
- người thao tác chương trình
- real system operator
- người thao tác hệ thống thực
- RJE operator
- người thao tác RJE
- system operator (sysop)
- người thao tác hệ thống
- tabulating machine operator
- người thao tác máy lập bảng
- virtual machine operator
- người thao tác máy ảo
người vận hành
Giải thích EN: The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..
Giải thích VN: Người mà quan sát và điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ thống.
người điều khiển
người quan trắc
điện thoại viên
nhân viên thao tác
Kinh tế
chủ xưởng
điện báo viên
điện thoại viên
giám đốc xí nghiệp
người coi tổng đài (điện thoại)
người đầu cơ (chứng khoán)
người điều hành !
- plant operator
- người điều hành tại chỗ
người điều khiển
người kinh doanh đường sắt
người môi giới chứng khoán
người sử dụng
người thợ máy
người trực điện thoại
nhà khai thác
nhân viên thao tác (máy móc)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- motorist , adventurer , gambler , agent , broker , computer , conductor , dealer , driver , emergency , manager , speculator , switchboard , telephone , user
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
toán tử gán, compound assignment operator, toán tử gán kép
-
toán tử giảm, postfix decrement operator, toán tử giảm đứng sau, prefix decrement operator, toán tử giảm đứng trước
-
toán tử boole, toán tử lôgic, toán tử luân lý, toán tử logic, toán tử luận lý, monadic boolean operator
-
toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator
-
người thao tác máy, công nhân vận hành máy, thợ đứng máy, book-keeping machine operator
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, một ngôi, một toán hạng, đơn phân, monadic boolean operator
-
máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
-
máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
-
toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, như elevator-operator,
Xem tiếp các từ khác
-
Operator's cabin
buồng đặt máy chiếu phim, -
Operator's cage
buồng máy, buồng lái, -
Operator's certificate
giấy chứng nhận đại cương, giấy chứng nhận tổng quát, -
Operator's console
bàn điều khiển hoạt động, bảng thao tác, bàn phím điều khiển, -
Operator's handbook
cẩm nang người sử dụng, -
Operator's manual
sổ tay người điều hành, -
Operator's plug
chỗ cắm điện thoại, giắc điện thoại, -
Operator's record
biên bản vận hành, nhật ký của người vận hành, -
Operator's telephone
điện thoại có người trực,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?