Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Ophthalmoscope

Phiên âm: ɔf´θælmə¸skoup

Không có định nghĩa nào được tìm thấy