Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opinion advertising

Kinh tế

quảng cáo ý kiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opinion book

    sổ ý kiến,
  • Opinion leader

    người dẫn dắt dư luận,
  • Opinion poll

    Danh từ: cuộc thăm dò dư luận, Kinh tế: thăm dò ý kiến, public opinion...
  • Opinion research

    nghiên cứu dư luận,
  • Opinion survey

    điều tra ý kiến (người sử dụng),
  • Opinion test

    trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
  • Opinionable

    Tính từ: có thể có ý kiến,
  • Opinionated

    / ə´piniə¸neitid /, Tính từ: khăng khăng giữ ý kiến mình, cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố,
  • Opinionatedness

    / ə´piniə¸neitidnis /, danh từ, sự/thái độ ngoan cố, cố chấp,
  • Opinionative

    / ə´piniənətiv /, tính từ, bênh vực chủ kiến,
  • Opinionatively

    Phó từ:,
  • Opinionativeness

    Danh từ: sự / thái độ ngoan cố, cố chấp,
  • Opinionist

    Danh từ: người cố chấp, ngoan cố,
  • Opinum habit

    chứng nghiện thuốc phiện,
  • Opiomania

    (chứng) nghiện thuốc phiện,
  • Opiomaniac

    người nghiện thuốc phiện,
  • Opiophagism

    (chứng) nuốt thuốc phiện, nuốt sái thuốc phiện,
  • Opiophagy

    (chứng) nuốt thuốc phiện, nuốt sái thuốc phiện,
  • Opisometer

    Danh từ: cái đo đường cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top