Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opiophagy

Y học

(chứng) nuốt thuốc phiện, nuốt sái thuốc phiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opisometer

    Danh từ: cái đo đường cong,
  • Opisth-

    (opistho-) prefix. chỉ 1 . mặt lưng, phíasau. 2. về phía sau.,
  • Opisthbranch

    Danh từ: (sinh vật học) (động vật học) phân lớp mang sau (động vật chân bụng),
  • Opisthenar

    mu bàn tay,
  • Opisthencephalon

    tiểu não,
  • Opisthion

    opisthion, điềm giữabờ sau lỗ chẫm,
  • Opisthodome

    Danh từ: (sử học) hậu cung ( hy lạp),
  • Opisthogenia

    (chứng) cứng khớp hàm,
  • Opisthoglypha

    Danh từ: (động vật học) có móc sau (rắn),
  • Opisthognathism

    (tật) hàm lùi , lẹm cằm,
  • Opisthognathous

    / ¸ɔpis´θɔgnəθəs /, tính từ, (động vật học) có hàm thụt,
  • Opisthograph

    Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) ( Hy lạp, .La mã): giấy da thuộc có viết ở cả hai mặt, bia có viết...
  • Opisthoporeia

    (chứng) đi giật lùi,
  • Opisthorchiasis

    bệnh opisthorchis do sán lá ký sinh opisthorchis trong các ống dẫn mật,
  • Opisthorchis

    một sán lá ký sinh thấy ở Đông Âu và nhiều vùng tại Đông nam,
  • Opisthorchosis

    bệnh sán opisthorchis,
  • Opisthotic

    Tính từ: thuộc xương tai sau, Y học: ở sau tai,
  • Opisthotonos

    uốn người ra sau (vị trí cơ thể và đầu cổ và cột sống bị cong về phia sau),
  • Opisthotonos position

    tư thế ưỡncong,
  • Opisthotonus

    thếngười ưỡn cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top