Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opisthorchiasis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

bệnh Opisthorchis do sán lá ký sinh opisthorchis trong các ống dẫn mật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opisthorchis

    một sán lá ký sinh thấy ở Đông Âu và nhiều vùng tại Đông nam,
  • Opisthorchosis

    bệnh sán opisthorchis,
  • Opisthotic

    Tính từ: thuộc xương tai sau, Y học: ở sau tai,
  • Opisthotonos

    uốn người ra sau (vị trí cơ thể và đầu cổ và cột sống bị cong về phia sau),
  • Opisthotonos position

    tư thế ưỡncong,
  • Opisthotonus

    thếngười ưỡn cong,
  • Opitical glass

    thủy tinh quang học,
  • Opium

    / ´oupjəm /, Danh từ: thuốc phiện ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại...
  • Opium-eater

    / ´oupjəm¸i:tə /, danh từ, người hút thuốc phiện, he is an opium-eater, anh ta là một người nghiện thuốc phiện
  • Opium den

    danh từ, tiệm thuốc phiện ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) opium joint),
  • Opium habit

    (chứng) nghiện thuốc phiện,
  • Opium joint

    như opium den,
  • Opium poppy

    Danh từ: cây thuốc phiện,
  • Opium tincture

    cồnthuốc phiện,
  • Opiumism

    / ´oupiə¸mizəm /, danh từ, sự nghiện thuốc phiện,
  • Opm (operations per minute)

    số thao tác trong một phút,
  • Opment system

    hệ thống phát triển,
  • Opocephalus

    quái thai một tai một hốc mắt,
  • Opodeldoc

    / ¸ɔpə´deldɔk /, danh từ, thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng), my mother use opodeldoc at any time, mẹ tôi lúc nào cũng dùng...
  • Opodidymus

    quái thai đôi đầu dính bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top