Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oppilate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔpi¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ
(y học) làm tắc, làm bí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oppilation

    / ¸ɔpi´leiʃən /, danh từ, (y học) sự làm tắc, sự làm bí,
  • Oppilative

    bít lỗ chân lông , làm táo bón,
  • Opponency

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đối lập, sự đối kháng,
  • Opponens

    Danh từ: cơ gập ngón, Y học: đối kháng,
  • Opponent

    bre / ə'pəʊnənt /, name / ə'poʊnənt /, Tính từ: phản đối, đối lập, chống lại, Danh...
  • Opponent firm (s)

    công ty đối thủ cạnh tranh, hãng đối địch,
  • Opportune

    / ´ɔpə¸tju:n /, Tính từ: hợp, thích hợp, Đúng lúc, phải lúc, Từ đồng...
  • Opportunely

    Phó từ: thích hợp, thuận lợi, Đúng lúc, phải lúc,
  • Opportuneness

    / ´ɔpə¸tju:nnis /, danh từ, tính chất hợp lý, tính chất thích hợp, sự đúng lúc, sự phải lúc,
  • Opportunism

    / ¸ɔpə´tju:nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cơ hội, Kinh tế: chủ nghĩa...
  • Opportunist

    / ¸ɔpə´tju:nist /, tính từ, cơ hội chủ nghĩa, danh từ, người cơ hội,
  • Opportunistic

    / ¸ɔpətju´nistik /, Tính từ: cơ hội, thuộc kiểu người cơ hội, như opportunist,
  • Opportunities-to-see

    cơ hội được xem (triển lãm, quảng cáo),
  • Opportunities for

    cơ hội cho các nhà thầu khác,
  • Opportunities for Other Contractors

    cơ hội cho các nhà thầu khác,
  • Opportunities for Rural Areas (ECR&D programme on Telematic System) (ORA)

    các cơ hội cho các vùng nông thôn (chương trình nghiên cứu phát triển của ec về các hệ thống viễn tin,
  • Opportunities for other contractors

    cơ hội cho các nhà thầu khác,
  • Opportunity

    / ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti /, Danh từ: cơ hội, thời cơ, dịp may, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top