Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opportunity

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/

Thông dụng

Danh từ

Cơ hội, thời cơ, dịp may
to seize an opportunity to do something
nắm lấy một cơ hội để làm việc gì
to miss an opportunity
để lỡ một cơ hội
Opportunities are hard to seize
Dịp may khó gặp


(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cơ hội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
befalling , break * , connection , contingency , convenience , cut * , event , excuse , fair shake * , fighting chance * , fitness , fling * , fortuity , freedom , go * , good fortune , good luck , happening , hope , hour , iron in the fire , juncture , leisure , liberty , moment , occasion , one’s move , one’s say , one’s turn , opening , pass , prayer * , probability , relief , room , run , scope , shot * , show , space , spell , squeak , stab , the hunt , the running , time , turn , whack * , break , chance , advantage , conjuncture , exploit , shot

Từ trái nghĩa

noun
bad luck , misfortune

Xem thêm các từ khác

  • Opportunity cost

    chi phí cơ hội, chi phí cơ hội, Kinh tế: chi phí cơ hội, phí tổn chọn bỏ, phí tổn lựa chọn,...
  • Opportunity cost of money holding

    phí tổn cơ hội về số tiền mặt nắm giữ,
  • Opportunity cost of money holdings

    chi phí cơ hội về số tiền mặt nắm giữ,
  • Opportunity study

    nghiên cứu cơ hội,
  • Opportunity to see

    cơ hội được thấy (quảng cáo trên phương tiện truyền thông),
  • Opportunity value

    giá trị cơ hội,
  • Opportunity wage

    tiền lương cơ hội,
  • Opposability

    Danh từ: tính có thể chống đối, tính có thể phản đối, tính có thể đặt đối diện, tính...
  • Opposable

    / ə´pouzəbl /, Tính từ: có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một...
  • Oppose

    / əˈpoʊz /, Ngoại động từ: Đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, ( động...
  • Opposed

    / ə´pouzd /, Tính từ: chống lại, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Opposed-cylinder engine

    động cơ xi lanh đối,
  • Opposed cylinders

    các xi lanh đối nhau,
  • Opposed force

    lực trực đối,
  • Opposed milling

    sự phay nghịch,
  • Opposed piston engine

    động cơ có pittông đối đỉnh, động cơ pittông lắp đối,
  • Opposed whirling

    sự xoáy ngược,
  • Opposeless

    / ə´pouzlis /, tính từ, (thơ ca) không thể chống lại được,
  • Opposer

    / ə´pouzə /, danh từ, người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa:...
  • Opposing

    Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top