Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opportunity cost of money holdings

Kinh tế

chi phí cơ hội về số tiền mặt nắm giữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opportunity study

    nghiên cứu cơ hội,
  • Opportunity to see

    cơ hội được thấy (quảng cáo trên phương tiện truyền thông),
  • Opportunity value

    giá trị cơ hội,
  • Opportunity wage

    tiền lương cơ hội,
  • Opposability

    Danh từ: tính có thể chống đối, tính có thể phản đối, tính có thể đặt đối diện, tính...
  • Opposable

    / ə´pouzəbl /, Tính từ: có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một...
  • Oppose

    / əˈpoʊz /, Ngoại động từ: Đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, ( động...
  • Opposed

    / ə´pouzd /, Tính từ: chống lại, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Opposed-cylinder engine

    động cơ xi lanh đối,
  • Opposed cylinders

    các xi lanh đối nhau,
  • Opposed force

    lực trực đối,
  • Opposed milling

    sự phay nghịch,
  • Opposed piston engine

    động cơ có pittông đối đỉnh, động cơ pittông lắp đối,
  • Opposed whirling

    sự xoáy ngược,
  • Opposeless

    / ə´pouzlis /, tính từ, (thơ ca) không thể chống lại được,
  • Opposer

    / ə´pouzə /, danh từ, người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa:...
  • Opposing

    Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal...
  • Opposing connection

    sự nối đối đầu,
  • Opposing field

    trường chống lại, trường ngược,
  • Opposing green

    màu xanh đối, pha xanh đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top