- Từ điển Anh - Việt
Opposition
Nghe phát âmMục lục |
/¸ɔpə´ziʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự đối lập, sự đối nhau
Vị trị đối nhau
Sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối
- to offer a determined opposition
- chống cự một cách kiên quyết
( the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh)
Phe đối lập, người đối lập
Tạo nên phe đối lập
Chuyên ngành
Toán & tin
sự đối lập
- opposition of proposition
- (toán logic ) sự phủ định của một mệnh đề
- favourable opposition
- (thiên văn ) vị trí đối lập lớn nhất
Điện lạnh
sự đối nhau
sự ngược nhau
sự xung đối
Kỹ thuật chung
đối chiếu
đối lập
sự phản biện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , antinomy , antithesis , aversion , brush , civil disobedience , clash , combat , competition , con , conflict , confronting , contention , contest , contradistinction , contraposition , contrariety , counteraction , counterattack , defense , defiance , disapproval , duel , encounter , engagement , fray , grapple , hostility , negativism , obstructiveness , opposure , oppugnancy , prevention , repugnance , repulsion , resistance , rivalry , skirmish , strife , struggle , unfriendliness , violation , war , warfare , adversary , antagonist , disputant , enemy , foe , iconoclast , opponent , other side , rebel , rival , renitence , renitency , antagonism , contradiction , contrariness , polarity , opposer , oppositionist , resister , animosity , counterview , impediment , obstacle , obstruction , rebuff , recalcitration , repulse
Từ trái nghĩa
noun
- compatibility , harmony , peace , team , teammates , acquiescence , agreement , concurrence , non-resistance
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Opposition direction
nghịch hướng, -
Opposition leader
lãnh tụ phe đối lập, -
Opposition method
phương pháp xung đối, -
Opposition of proposition
sự phủ định của mệnh đề, -
Opposition or proposition
sự phủ định của mệnh đề, -
Opposition proceedings
phương thức phản biện, -
Oppositional
/ ¸ɔpə´ziʃənəl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối, Từ đồng nghĩa:... -
Oppositional allelism
hiện tượngalen đối cặp, -
Oppositionist
/ ¸ɔpə´ziʃənist /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lập, Từ đồng... -
Oppositipolar
có hai cực đối,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
149 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemOccupations III
195 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.