- Từ điển Anh - Việt
Oppress
Nghe phát âmMục lục |
/ə´pres/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đè nặng
Áp bức, đàn áp
hiếp dâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , afflict , aggrieve , annoy , beat down * , burden , crush , despotize , dishearten , dispirit , distress , encumber , force , handicap , harass , harry , hound * , keep down , maltreat , outrage , overcome , overload , overpower , overthrow , overwhelm , persecute , pick on , plague , press , prey on , put down , put screws to , put the squeeze on , put upon , ride , rule , sadden , saddle * , smother , strain , subjugate , suppress , tax , torment , torture , trample , trouble , tyrranize , vex , weigh heavy upon , worry , wrong , deject , weigh down , constrain , depress , dragoon , harrow , overburden , pressure , ravish , repress , subdue , tyrannize , weight
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Oppression
/ ə´preʃən /, Danh từ: sự đàn áp, sự áp bức, Từ đồng nghĩa:... -
Oppressive
/ ə´presiv /, Tính từ: Đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), Đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...),... -
Oppressively
Phó từ: ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu, oppresively hot, oi bức ngột ngạt -
Oppressiveness
/ ə´presivnis /, danh từ, tính chất đàn áp, tính chất áp bức, sự ngột ngạt (không khí), sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi... -
Oppressor
/ ə´presə /, Danh từ: kẻ đàn áp, kẻ áp bức, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Opprobrious
/ ə´proubriəs /, Tính từ: quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhục nhã,... -
Opprobriously
Phó từ: quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ, -
Opprobrium
/ ə´proubriəm /, Danh từ: Điều sỉ nhục, sự nhục nhã, Từ đồng nghĩa:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemAn Office
233 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBikes
724 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemAircraft
276 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.