Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Opprobriously

    Phó từ: quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ,
  • Opprobrium

    / ə´proubriəm /, Danh từ: Điều sỉ nhục, sự nhục nhã, Từ đồng nghĩa:...
  • Oppugn

    / ɔ´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, kháng cự, phản đối, chống lại, bàn cãi, bài bác,
  • Oppugnance

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại,
  • Oppugnancy

    như oppugnance,
  • Oppugnant

    / ə´pʌgnənt /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại,
  • Oppugnantion

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance,
  • Ops

    / ɔps /, danh từ, số nhiều của operations,
  • Opsialgia

    đau dây thần kinh mặt,
  • Opsimath

    / ´ɔpsi¸mæθ /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lúc già mới học,
  • Opsimathy

    Danh từ: tình trạng lúc già mới học,
  • Opsin

    Danh từ: (sinh vật học) opsin, Y học: opsin,
  • Opsinic Index

    chỉ số opsonin,
  • Opsinic index

    chỉ số opsonin,
  • Opsinogen

    opsinogen,
  • Opsiuria

    (chứng) chậm bài niệu sau bữa ăn,
  • Opsoclonia

    (chứng) lác rung giật mắt,
  • Opsomania

    (chứng) thèm khát một món ăn,
  • Opsomenorrhea

    kinh nguyệt chậm,
  • Opsonic

    / ɔp´sɔnik /, Tính từ: (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top