Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opt

Nghe phát âm


Mục lục

/ɒpt/

Thông dụng

Nội động từ ( + .for, .out)

Chọn, chọn lựa
opt for sth
chọn cái gì
opt out (of sth)
quyết định không tham gia vào (cái gì)
I think he'll opt out of this game
tôi nghĩ anh ta sẽ không tham gia trò chơi này

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cull , decide , elect , exercise choice , go for * , make a selection , mark , pick , prefer , select , single out , take , single , choose , vote

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top