Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optimist

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔptimist/

Thông dụng

Danh từ
Người lạc quan
I think that he is not an optimist
tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
Tính từ
Xem optimistic

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dreamer , hoper , idealist , pollyanna

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top