Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optomechanical mouse

Nghe phát âm

Toán & tin

chuột quang cơ
chuột quang cơ học

Giải thích VN: Là loại chuột mà sự di chuyển của nó được chuyển thành tín hiệu hướng dựa trên sự kết hợp của các chi tiết quang học và cơ khí.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Optomeninx

    võng mạc,
  • Optometer

    / ɔp´tɔmitə /, Danh từ: cái đo thị lực, Y học: khúc xạ kế (dụng...
  • Optometrist

    Danh từ: người đo thị lực, kỹ thuật viên đo mắt,
  • Optometry

    / ɔp´tɔmitri /, danh từ, phép đo thị lực,
  • Optomyometer

    cơ lực mắt,
  • Optophone

    / ´ɔptə¸foun /, Danh từ: máy nghe đọc (giúp người mù có thể đọc sách), optophon; bộ biến đổi...
  • Optotype

    bảng đo thị lực,
  • Opulence

    / ´ɔpjuləns /, Danh từ: sự giàu có, sự phong phú, Kinh tế: sự giàu...
  • Opulent

    / ´ɔpjulənt /, Tính từ: giàu có, sang trọng, dồi dào, phong phú, Từ đồng...
  • Opulently

    Phó từ: về sang trọng, về phong phú,
  • Opuntia

    cây vợt opuntia,
  • Opus

    Danh từ: (viết tắt) op., số nhiều của opera, tác phẩm nghệ thuật (nhạc...), Nghĩa...
  • Opus incertum

    tường đá hộc lõi bêtông,
  • Opus latercium

    tường gạch lõi bêtông,
  • Opus latericium

    tường ốp gạch lõi bê-tông,
  • Opus mixtum

    tường xây đá và gạch,
  • Opus quadratum

    tường xây đá vuông,
  • Opus recticulatum

    tường bê-tông ốp gạch vuông mạch chéo,
  • Opus sectile

    tường xây đá giống tranh chắp hình,
  • Opus signinum

    tường ghép mảnh có hình hình học kiểu la mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top