Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Or nearest offer

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

or nearest offer
như near

Xem thêm offer

Kinh tế

hoặc giá trả gần nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Or rather

    Thành Ngữ:, or rather, nói cho đúng hơn
  • Or sb/sth/somewhere

    Thành Ngữ:, or sb/sth/somewhere, ai đó, cái gì đó, đâu đó
  • Or so

    Thành Ngữ:, or so, khoảng ấy
  • Or something

    Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Or two

    Thành Ngữ:, or two, khoảng, độ chừng
  • Or whatever

    Thành Ngữ:, or whatever, (thông tục) hoặc bất cứ thứ nào khác cùng loại
  • Or wherever

    Thành Ngữ:, or wherever, (thông tục) hoặc vào bất cứ lúc nào
  • Ora

    Danh từ, số nhiều: (sinh vật học) bờ, Y học: bờ,miệng, mồm, ora...
  • Orach

    / ´ɔritʃ /,
  • Orache

    Danh từ: (thực vật học) rau lê,
  • Oracle

    / ´ɔrəkl /, Danh từ: lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người...
  • Oracular

    / ɔ´rækjulə /, Tính từ: (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như...
  • Oracularity

    Danh từ: tính chất tiên tri (của một câu nói), tính chất uyên thâm, sự tối nghĩa, sự khó hiểu,...
  • Orad

    về phíamiệng,
  • Oral

    Tính từ: bằng lời nói, nói miệng, (thuộc) miệng, Danh từ: (thông...
  • Oral Toxicity

    chất độc truyền qua miệng, khả năng gây hại của thuốc trừ sâu khi con người hấp thụ phải.
  • Oral agreement

    hợp đồng miệng, thỏa ước miệng,
  • Oral arch

    cung vòm họng,
  • Oral auscultation

    thính chẩn miệng,
  • Oral cavity

    khoang miệng, Y học: x khoang miệng.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top