Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oral

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Bằng lời nói, nói miệng
an oral examination
cuộc thi vấn đáp
(thuộc) miệng
oral hygiene
vệ sinh miệng

Danh từ

(thông tục) thi nói, thi vấn đáp
he passed the oral
anh ấy đã đậu kỳ thi vấn đáp


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
articulate , ejaculatory , lingual , narrated , phonated , phonetic , phonic , recounted , related , said , sonant , sounded , told , unwritten , uttered , verbal , viva voce , vocal , voiced , word-of-mouth , spoken , aloud , buccal , catechistic , declamatory , nuncupative , oratorical , parole , rhetorical , tacit , vial

Từ trái nghĩa

adjective
printed , written

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top