Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orangery

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔrindʒəri/

Thông dụng

Danh từ

Vườn cam
here is an orangery of mine
đây là vườn cam của tôi

Xem thêm các từ khác

  • Orangesyrup

    sirô vỏ cam,
  • Orangy

    / 'ɔrindʒi /, Tính từ: có vị cam; giống cam, có màu da cam, có màu da cam,
  • Orate

    / ɔ:'reit /, Nội động từ: (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết, Từ...
  • Orate of loading

    tốc độ chất tải,
  • Oration

    / ɔ:'rei∫n /, Danh từ: bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn,
  • Orator

    / ˈɔrətər , ˈɒrətər /, Danh từ: người diễn thuyết; nhà hùng biện, Kinh...
  • Oratorical

    / ¸ɔrə´tɔrikl /, tính từ, (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện, hùng hồn, thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng...
  • Oratorically

    Phó từ: hùng hồn,
  • Oratorio

    / ¸ɔrə´tɔ:riou /, Danh từ: Ôratô (nhạc (kinh thánh)),
  • Oratory

    / ´ɔrətəri /, Danh từ: nhà nguyện; nhà thờ nhỏ, nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện, văn...
  • Oratress

    / ´ɔrətris /, danh từ, người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà), she is a famous oratress, bà ta là một nhà hùng biện nổi...
  • Oratrix

    Danh từ: như oratress,
  • Orb

    / ɔ:b /, Danh từ: thiên thể; hình cầu, quả cầu, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa...
  • Orbenin

    see choxacillin sodium.,
  • Orbicular

    / ɔ:´bikjulə /, Tính từ: hình cầu, tròn, theo đường tròn, (nghĩa bóng) hợp thành tổng thể,
  • Orbicular diorite

    điorit hình cầu,
  • Orbicular granite

    granit dạng mắt,
  • Orbicular ligament of radius

    dây chằng vòng xương quay,
  • Orbicular muscle of eye

    cơ vòng mi,
  • Orbicular muscle of mouth

    cơ vòng môi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top