Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orator

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɔrətər , ˈɒrətər/

Thông dụng

Danh từ

Người diễn thuyết; nhà hùng biện
a fine political oractor
nhà hùng biện chính trị giỏi
Public Orator
người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

Chuyên ngành

Kinh tế

người diễn thuyết
nhà hùng biện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
declaimer , lector , lecturer , pontificator , preacher , public speaker , reciter , rhetorician , sermonizer , demagog , demagogue , speaker , spellbinder , spokesperson

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top